Có 2 kết quả:
放电 fàng diàn ㄈㄤˋ ㄉㄧㄢˋ • 放電 fàng diàn ㄈㄤˋ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electrical discharge
(2) (coll.) to lure
(3) to entice
(2) (coll.) to lure
(3) to entice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electrical discharge
(2) (coll.) to lure
(3) to entice
(2) (coll.) to lure
(3) to entice
Bình luận 0